turbulent relationship
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbulent relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đặc trưng bởi xung đột, rối loạn hoặc sự không ổn định.
Definition (English Meaning)
Characterized by conflict, disorder, or instability.
Ví dụ Thực tế với 'Turbulent relationship'
-
"They had a turbulent relationship marked by frequent arguments and breakups."
"Họ đã có một mối quan hệ đầy sóng gió, được đánh dấu bằng những cuộc tranh cãi và chia tay thường xuyên."
-
"Their turbulent relationship eventually led to a bitter divorce."
"Mối quan hệ sóng gió của họ cuối cùng dẫn đến một cuộc ly hôn cay đắng."
-
"The therapist helped them navigate their turbulent relationship."
"Nhà trị liệu đã giúp họ vượt qua mối quan hệ đầy sóng gió của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbulent relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: turbulent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbulent relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'turbulent' mô tả một trạng thái hỗn loạn, đầy biến động và thường gây khó chịu. Trong ngữ cảnh 'turbulent relationship', nó ngụ ý một mối quan hệ đầy sóng gió, cãi vã, bất đồng và thiếu sự ổn định về mặt cảm xúc. Khác với 'difficult relationship' chỉ sự khó khăn chung chung, 'turbulent relationship' nhấn mạnh vào tính chất kịch liệt và bất ổn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự hỗn loạn xảy ra. Ví dụ: 'a turbulent period in the relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbulent relationship'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They experienced a turbulent relationship for many years before deciding to separate.
|
Họ đã trải qua một mối quan hệ đầy sóng gió trong nhiều năm trước khi quyết định chia tay. |
| Phủ định |
Their relationship wasn't turbulent; they always communicated openly and honestly.
|
Mối quan hệ của họ không hề sóng gió; họ luôn giao tiếp cởi mở và trung thực. |
| Nghi vấn |
Was their relationship always so turbulent, or did things change over time?
|
Mối quan hệ của họ luôn sóng gió như vậy, hay mọi thứ đã thay đổi theo thời gian? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, avoid fostering a turbulent relationship.
|
Làm ơn tránh nuôi dưỡng một mối quan hệ sóng gió. |
| Phủ định |
Don't let your disagreements lead to a turbulent relationship.
|
Đừng để những bất đồng của bạn dẫn đến một mối quan hệ sóng gió. |
| Nghi vấn |
Do work hard to fix a turbulent relationship!
|
Hãy nỗ lực hết mình để sửa chữa một mối quan hệ sóng gió! |