(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twirling
B2

twirling

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

xoay tròn quay tròn vặn vẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twirling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xoay tròn nhanh chóng và nhẹ nhàng, đặc biệt là lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

The act of spinning quickly and lightly, especially repeatedly.

Ví dụ Thực tế với 'Twirling'

  • "She was twirling her hair around her finger."

    "Cô ấy đang xoắn tóc quanh ngón tay."

  • "The leaves were twirling in the wind."

    "Những chiếc lá đang xoay tròn trong gió."

  • "He was twirling a pen between his fingers."

    "Anh ấy đang xoay một cây bút giữa các ngón tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twirling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

standing still(đứng yên)
motionless(bất động)

Từ liên quan (Related Words)

dancing(khiêu vũ)
gymnastics(thể dục dụng cụ)
baton twirling(múa gậy baton)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chuyển động Hoạt động

Ghi chú Cách dùng 'Twirling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'twirling' nhấn mạnh vào sự nhanh nhẹn, duyên dáng và thường mang tính chất vui tươi. So với 'spinning', 'twirling' thường liên quan đến các vật thể nhỏ hơn hoặc các chuyển động có chủ ý, ví dụ như một vũ công twirling hoặc một cây bút chì twirling giữa các ngón tay. 'Rotating' là một thuật ngữ chung hơn, chỉ đơn giản là xoay quanh một trục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about in

Khi sử dụng với giới từ 'around', 'twirling around' chỉ sự xoay vòng quanh một điểm hoặc trục nào đó. Ví dụ: 'The ballerina was twirling around on the stage'. Khi dùng với 'about', nó thường mang nghĩa xoay xoay một cách vu vơ, không mục đích. 'Twirling in' thường diễn tả hành động xoay trong một không gian cụ thể hoặc theo một cách đặc biệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twirling'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been twirling the baton for hours.
Cô ấy đã xoay vòng dùi cui hàng giờ rồi.
Phủ định
They haven't been twirling around in the studio all day.
Họ đã không xoay vòng trong studio cả ngày.
Nghi vấn
Has he been twirling his mustache while thinking?
Anh ấy có đang xoắn ria mép khi suy nghĩ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)