twirling
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twirling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xoay tròn nhanh chóng và nhẹ nhàng, đặc biệt là lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
The act of spinning quickly and lightly, especially repeatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Twirling'
-
"She was twirling her hair around her finger."
"Cô ấy đang xoắn tóc quanh ngón tay."
-
"The leaves were twirling in the wind."
"Những chiếc lá đang xoay tròn trong gió."
-
"He was twirling a pen between his fingers."
"Anh ấy đang xoay một cây bút giữa các ngón tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twirling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: twirl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twirling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'twirling' nhấn mạnh vào sự nhanh nhẹn, duyên dáng và thường mang tính chất vui tươi. So với 'spinning', 'twirling' thường liên quan đến các vật thể nhỏ hơn hoặc các chuyển động có chủ ý, ví dụ như một vũ công twirling hoặc một cây bút chì twirling giữa các ngón tay. 'Rotating' là một thuật ngữ chung hơn, chỉ đơn giản là xoay quanh một trục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'around', 'twirling around' chỉ sự xoay vòng quanh một điểm hoặc trục nào đó. Ví dụ: 'The ballerina was twirling around on the stage'. Khi dùng với 'about', nó thường mang nghĩa xoay xoay một cách vu vơ, không mục đích. 'Twirling in' thường diễn tả hành động xoay trong một không gian cụ thể hoặc theo một cách đặc biệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twirling'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been twirling the baton for hours.
|
Cô ấy đã xoay vòng dùi cui hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They haven't been twirling around in the studio all day.
|
Họ đã không xoay vòng trong studio cả ngày. |
| Nghi vấn |
Has he been twirling his mustache while thinking?
|
Anh ấy có đang xoắn ria mép khi suy nghĩ không? |