typical cognition
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typical cognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức tiêu biểu, đại diện cho một quá trình tâm lý phổ biến hoặc trung bình.
Definition (English Meaning)
Cognition that is representative of a common or average mental process.
Ví dụ Thực tế với 'Typical cognition'
-
"The study aimed to understand the neural correlates of typical cognition during problem-solving."
"Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu các tương quan thần kinh của nhận thức tiêu biểu trong quá trình giải quyết vấn đề."
-
"Researchers are investigating the development of typical cognition in children."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra sự phát triển của nhận thức tiêu biểu ở trẻ em."
-
"This model attempts to simulate typical cognition by using artificial neural networks."
"Mô hình này cố gắng mô phỏng nhận thức tiêu biểu bằng cách sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Typical cognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: typical
- Adverb: typically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Typical cognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức suy nghĩ, ghi nhớ, hoặc giải quyết vấn đề mà phần lớn mọi người thực hiện. Nó thường được dùng để so sánh với các hình thức nhận thức bất thường hoặc đặc biệt (ví dụ, nhận thức ở người mắc bệnh tâm thần, hoặc nhận thức của chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể). 'Typical' ở đây nhấn mạnh tính chất phổ biến, không đặc biệt, của quá trình nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Typical cognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.