(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadventurous
B2

unadventurous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tính phiêu lưu nhút nhát dè dặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadventurous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thích hoặc không sẵn lòng chấp nhận rủi ro; thiếu tính phiêu lưu hoặc hứng thú.

Definition (English Meaning)

Not liking or willing to take risks; lacking in adventure or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Unadventurous'

  • "He's quite unadventurous in his eating habits, always sticking to familiar dishes."

    "Anh ấy khá dè dặt trong thói quen ăn uống, luôn trung thành với những món ăn quen thuộc."

  • "Many people lead unadventurous lives."

    "Nhiều người sống một cuộc sống thiếu phiêu lưu."

  • "The company took an unadventurous approach to product development."

    "Công ty đã có một cách tiếp cận thiếu mạo hiểm trong việc phát triển sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadventurous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unadventurous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

adventurous(thích phiêu lưu)
daring(táo bạo)
bold(dũng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Unadventurous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unadventurous' thường được dùng để mô tả người có xu hướng thích sự an toàn, ổn định và tránh xa những điều mới lạ hoặc nguy hiểm. Nó mang sắc thái tiêu cực nhẹ, ám chỉ sự thiếu can đảm hoặc sự hạn chế trong trải nghiệm. So với 'cautious' (thận trọng), 'unadventurous' nhấn mạnh vào việc thiếu khao khát phiêu lưu hơn là sự cẩn trọng. So với 'boring' (nhàm chán), 'unadventurous' tập trung vào việc thiếu những hoạt động, trải nghiệm thú vị, kích thích hơn là bản chất chung của một người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadventurous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)