unadventurous
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadventurous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thích hoặc không sẵn lòng chấp nhận rủi ro; thiếu tính phiêu lưu hoặc hứng thú.
Definition (English Meaning)
Not liking or willing to take risks; lacking in adventure or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Unadventurous'
-
"He's quite unadventurous in his eating habits, always sticking to familiar dishes."
"Anh ấy khá dè dặt trong thói quen ăn uống, luôn trung thành với những món ăn quen thuộc."
-
"Many people lead unadventurous lives."
"Nhiều người sống một cuộc sống thiếu phiêu lưu."
-
"The company took an unadventurous approach to product development."
"Công ty đã có một cách tiếp cận thiếu mạo hiểm trong việc phát triển sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadventurous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadventurous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadventurous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unadventurous' thường được dùng để mô tả người có xu hướng thích sự an toàn, ổn định và tránh xa những điều mới lạ hoặc nguy hiểm. Nó mang sắc thái tiêu cực nhẹ, ám chỉ sự thiếu can đảm hoặc sự hạn chế trong trải nghiệm. So với 'cautious' (thận trọng), 'unadventurous' nhấn mạnh vào việc thiếu khao khát phiêu lưu hơn là sự cẩn trọng. So với 'boring' (nhàm chán), 'unadventurous' tập trung vào việc thiếu những hoạt động, trải nghiệm thú vị, kích thích hơn là bản chất chung của một người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadventurous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.