unallowable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unallowable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được phép; không thể chấp nhận; không được thừa nhận.
Definition (English Meaning)
Not allowable; not permitted; inadmissible.
Ví dụ Thực tế với 'Unallowable'
-
"The expense was deemed unallowable by the auditor."
"Chi phí này bị kiểm toán viên cho là không được phép."
-
"Certain travel expenses are unallowable under the new policy."
"Một số chi phí đi lại nhất định không được phép theo chính sách mới."
-
"The deduction was considered unallowable because it lacked proper documentation."
"Khoản khấu trừ được coi là không được phép vì thiếu tài liệu thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unallowable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unallowable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unallowable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unallowable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như pháp luật, tài chính hoặc kế toán để chỉ một điều gì đó không được cho phép theo quy tắc, quy định hoặc luật pháp. Nó mang tính chất dứt khoát và thường liên quan đến những hậu quả tiêu cực nếu vi phạm. Khác với 'not allowed' mang tính chất chung chung, 'unallowable' nhấn mạnh vào tính chất chính thức và có hệ thống của sự cấm đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'unallowable' chỉ ra lý do hoặc mục đích mà một điều gì đó không được phép. Ví dụ: 'The expense is unallowable for tax purposes.' (Chi phí này không được phép cho mục đích thuế.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unallowable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.