(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanticipated result
C1

unanticipated result

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả không lường trước kết quả ngoài dự kiến hậu quả không dự đoán được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanticipated result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả không được mong đợi hoặc dự đoán trước.

Definition (English Meaning)

An outcome or consequence that was not expected or predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Unanticipated result'

  • "The experiment yielded an unanticipated result, leading to a new line of research."

    "Thí nghiệm đã cho ra một kết quả không lường trước, dẫn đến một hướng nghiên cứu mới."

  • "The new policy had some unanticipated results."

    "Chính sách mới đã có một vài kết quả không lường trước."

  • "Unanticipated results from the study prompted further investigation."

    "Những kết quả không lường trước từ nghiên cứu đã thúc đẩy việc điều tra thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanticipated result'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpected outcome(kết quả bất ngờ)
unforeseen consequence(hậu quả không lường trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

anticipated result(kết quả dự kiến)
expected outcome(kết quả mong đợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Unanticipated result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà kết quả khác biệt so với những gì người ta đã dự kiến. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: 'unanticipated success' (thành công ngoài mong đợi) hoặc 'unanticipated failure' (thất bại không lường trước).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'result of' chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả. 'result in' chỉ kết quả dẫn đến điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanticipated result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)