(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unbelievability
C1

unbelievability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể tin được sự khó tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbelievability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất khó tin; sự không thể tin được.

Definition (English Meaning)

The quality of being hard to believe; incredibility.

Ví dụ Thực tế với 'Unbelievability'

  • "The unbelievability of the plot made it difficult to enjoy the movie."

    "Sự khó tin của cốt truyện khiến việc thưởng thức bộ phim trở nên khó khăn."

  • "The level of unbelievability in the news report was staggering."

    "Mức độ khó tin trong bản tin là rất lớn."

  • "Critics often point to the unbelievability of certain plot devices in the novel."

    "Các nhà phê bình thường chỉ ra sự khó tin của một số yếu tố cốt truyện nhất định trong tiểu thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unbelievability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unbelievability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fiction(tiểu thuyết)
fantasy(ảo mộng)
lie(sự dối trá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unbelievability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unbelievability' nhấn mạnh sự khó khăn hoặc không thể chấp nhận một điều gì đó là sự thật. Nó thường dùng để miêu tả những tình huống, câu chuyện, hoặc lời giải thích mà người nghe khó có thể tin là có thật hoặc hợp lý. Nó khác với 'disbelief' (sự không tin) ở chỗ 'disbelief' là một trạng thái tâm lý chủ quan, trong khi 'unbelievability' là một thuộc tính khách quan của sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Unbelievability of' thường đi kèm với đối tượng gây ra sự khó tin. Ví dụ: 'The unbelievability of his story surprised everyone.' (Sự khó tin trong câu chuyện của anh ta làm mọi người ngạc nhiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbelievability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)