(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncommon occurrence
B2

uncommon occurrence

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện hiếm gặp hiện tượng hiếm gặp điều hiếm thấy trường hợp hiếm gặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommon occurrence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện không xảy ra thường xuyên; một sự kiện hiếm gặp.

Definition (English Meaning)

An event that does not happen often; a rare event.

Ví dụ Thực tế với 'Uncommon occurrence'

  • "A solar eclipse is an uncommon occurrence."

    "Nhật thực là một hiện tượng hiếm gặp."

  • "Such an error is an uncommon occurrence in this software."

    "Lỗi như vậy là một sự kiện hiếm gặp trong phần mềm này."

  • "It's an uncommon occurrence to see snow in July."

    "Việc nhìn thấy tuyết vào tháng Bảy là một chuyện hiếm gặp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommon occurrence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rare event(sự kiện hiếm gặp)
infrequent event(sự kiện không thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

common occurrence(sự kiện phổ biến)
frequent event(sự kiện thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncommon occurrence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự hiếm có và bất thường của một sự việc. Nó trang trọng hơn so với 'rare event'. 'Uncommon' chỉ tần suất xuất hiện, trong khi các từ đồng nghĩa có thể chỉ các khía cạnh khác của sự bất thường (ví dụ: 'peculiar occurrence' nhấn mạnh sự kỳ lạ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường dùng để chỉ bản chất hoặc nguyên nhân của sự kiện hiếm gặp: 'an uncommon occurrence of generosity'. 'in' thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự kiện hiếm gặp xảy ra: 'an uncommon occurrence in politics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommon occurrence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)