rare event
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rare event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện xảy ra không thường xuyên hoặc không phổ biến.
Definition (English Meaning)
An occurrence that happens infrequently or is uncommon.
Ví dụ Thực tế với 'Rare event'
-
"A solar eclipse is a rare event that attracts many spectators."
"Nhật thực là một sự kiện hiếm hoi thu hút nhiều người xem."
-
"It was a rare event for him to apologize."
"Việc anh ấy xin lỗi là một chuyện hiếm thấy."
-
"Such a confluence of factors is a rare event."
"Sự trùng hợp của các yếu tố như vậy là một sự kiện hiếm hoi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rare event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: event
- Adjective: rare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rare event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rare event' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xác suất, thống kê, khoa học, và đời sống hàng ngày để chỉ những điều ít khi xảy ra. Sự 'hiếm' này có thể do nhiều yếu tố, ví dụ như điều kiện đặc biệt cần thiết để sự kiện xảy ra, hoặc do bản chất ngẫu nhiên của sự kiện đó. Khác với 'unusual event' (sự kiện khác thường) mang tính chủ quan và có thể chỉ đơn giản là không quen thuộc, 'rare event' mang tính khách quan hơn, thường dựa trên số liệu thống kê hoặc quan sát thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rare event of' thường dùng để chỉ một sự kiện hiếm hoi xảy ra trong một ngữ cảnh rộng lớn hơn. Ví dụ: 'a rare event of kindness'. 'Rare event in' thường dùng để chỉ một sự kiện hiếm hoi xảy ra trong một địa điểm, thời gian hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a rare event in history'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rare event'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.