(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontrolled pesticide use
C1

uncontrolled pesticide use

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng thuốc trừ sâu không kiểm soát lạm dụng thuốc trừ sâu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled pesticide use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thông lệ sử dụng thuốc trừ sâu mà không có sự kiểm soát, giám sát hoặc hạn chế thích hợp.

Definition (English Meaning)

The act or practice of using pesticides without proper regulation, monitoring, or restraint.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled pesticide use'

  • "Uncontrolled pesticide use poses a significant threat to biodiversity."

    "Việc sử dụng thuốc trừ sâu không kiểm soát gây ra một mối đe dọa đáng kể đến sự đa dạng sinh học."

  • "The uncontrolled pesticide use in the region led to a decline in bee populations."

    "Việc sử dụng thuốc trừ sâu không kiểm soát trong khu vực đã dẫn đến sự suy giảm số lượng ong."

  • "Many developing countries are struggling to address the problem of uncontrolled pesticide use."

    "Nhiều nước đang phát triển đang phải vật lộn để giải quyết vấn đề sử dụng thuốc trừ sâu không kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled pesticide use'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncontrolled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unregulated pesticide application(việc phun thuốc trừ sâu không được kiểm soát)
indiscriminate pesticide use(sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

controlled pesticide use(sử dụng thuốc trừ sâu được kiểm soát)
responsible pesticide management(quản lý thuốc trừ sâu có trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled pesticide use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh đến những hậu quả tiềm ẩn của việc sử dụng thuốc trừ sâu không đúng cách, gây hại cho môi trường, sức khỏe con người và các hệ sinh thái khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

- 'uncontrolled pesticide use of [chất gì đó]': nhấn mạnh loại thuốc trừ sâu cụ thể được sử dụng không kiểm soát. - 'uncontrolled pesticide use in [khu vực nào đó]': nhấn mạnh địa điểm xảy ra việc sử dụng thuốc trừ sâu không kiểm soát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled pesticide use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)