unconventional belief
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng.
Definition (English Meaning)
A belief that is not based on or conforming to what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventional belief'
-
"He held an unconventional belief that the Earth was flat."
"Anh ấy có một niềm tin khác thường rằng Trái Đất phẳng."
-
"Her unconventional beliefs about education led her to homeschool her children."
"Những niềm tin khác thường của cô về giáo dục đã khiến cô quyết định dạy con tại nhà."
-
"Many scientists initially dismissed his unconventional belief, but later evidence proved him right."
"Nhiều nhà khoa học ban đầu đã bác bỏ niềm tin khác thường của anh, nhưng bằng chứng sau đó đã chứng minh anh đúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventional belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unconventional belief" thường dùng để chỉ những quan điểm, tư tưởng khác biệt, đi ngược lại với chuẩn mực, truyền thống hoặc những gì được xã hội chấp nhận rộng rãi. Nó mang sắc thái trung lập hoặc thậm chí tích cực, gợi ý sự sáng tạo, độc đáo và tư duy phản biện. Khác với "strange belief" (niềm tin kỳ lạ) mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự bất thường và khó hiểu. So với "heretical belief" (niềm tin dị giáo) mang tính chất tôn giáo và thường bị phản đối mạnh mẽ, "unconventional belief" có phạm vi rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"In": Thường dùng để chỉ sự tin tưởng vào điều gì đó không theo lẽ thường. Ví dụ: 'He has an unconventional belief in alternative medicine.' (Anh ấy có một niềm tin khác thường vào y học thay thế).
-"About": Thường dùng để chỉ niềm tin khác thường về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'They hold unconventional beliefs about climate change.' (Họ có những niềm tin khác thường về biến đổi khí hậu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional belief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.