open operative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open operative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm các hoạt động hoặc hoạt động công khai, không che giấu hoặc không được phân loại, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc tình báo; cũng có nghĩa là sẵn sàng và có khả năng hoạt động hoặc chức năng.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving overt, unconcealed, or unclassified operations or activities, especially in a military or intelligence context; also, ready and able to operate or function.
Ví dụ Thực tế với 'Open operative'
-
"The company runs an open operative in several countries to expand its market share."
"Công ty điều hành một hoạt động công khai ở nhiều quốc gia để mở rộng thị phần."
-
"The intelligence agency maintained an open operative to monitor the suspect's activities."
"Cơ quan tình báo duy trì một hoạt động công khai để theo dõi các hoạt động của nghi phạm."
-
"The system is now open operative after the software update."
"Hệ thống hiện đang hoạt động sau khi cập nhật phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open operative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open, operative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open operative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, tình báo hoặc kinh doanh để mô tả các hoạt động không bí mật hoặc một hệ thống, tổ chức đang hoạt động và sẵn sàng để sử dụng. 'Open' nhấn mạnh tính minh bạch hoặc công khai, trong khi 'operative' đề cập đến trạng thái hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà hoạt động diễn ra (ví dụ: open operative in the financial sector). ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của hoạt động (ví dụ: open operative for gathering information).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open operative'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers had been working hard, keeping the system operative for the last 24 hours.
|
Các kỹ sư đã làm việc chăm chỉ, giữ cho hệ thống hoạt động trong 24 giờ qua. |
| Phủ định |
The surgeons hadn't been keeping the operating theatre open, so the emergency patients were diverted.
|
Các bác sĩ phẫu thuật đã không giữ phòng mổ mở cửa, vì vậy các bệnh nhân cấp cứu đã được chuyển hướng. |
| Nghi vấn |
Had the security team been remaining operative at all times during the blackout?
|
Đội an ninh có duy trì hoạt động liên tục trong suốt thời gian mất điện không? |