(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underprotect
C1

underprotect

verb

Nghĩa tiếng Việt

bảo vệ không đầy đủ bảo vệ chưa đủ mức bảo vệ sơ sài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underprotect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo vệ không đầy đủ, bảo vệ chưa đủ mức cần thiết cho ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To provide insufficient protection to (someone or something).

Ví dụ Thực tế với 'Underprotect'

  • "The government was accused of underprotecting children from online exploitation."

    "Chính phủ bị cáo buộc bảo vệ trẻ em không đầy đủ khỏi sự khai thác trực tuyến."

  • "The data was underprotected, leading to a security breach."

    "Dữ liệu đã không được bảo vệ đầy đủ, dẫn đến một cuộc xâm phạm an ninh."

  • "Critics argue that environmental laws underprotect endangered species."

    "Các nhà phê bình cho rằng luật môi trường bảo vệ không đầy đủ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underprotect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underprotect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insufficiently protect(bảo vệ không đầy đủ)
inadequately protect(bảo vệ không thỏa đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

overprotect(bảo vệ quá mức)
protect(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
safeguard(bảo vệ, che chở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Underprotect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underprotect' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu sót trong việc bảo vệ, dẫn đến khả năng bị tổn hại, xâm phạm hoặc thiệt hại. Nó thường được sử dụng khi nói về các đối tượng cần được bảo vệ đặc biệt như trẻ em, môi trường, dữ liệu cá nhân, v.v. Khác với 'protect' (bảo vệ), 'underprotect' nhấn mạnh sự không đầy đủ, không hiệu quả của các biện pháp bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'underprotect from' dùng để chỉ việc bảo vệ không đầy đủ khỏi một tác nhân gây hại cụ thể. Ví dụ: 'Underprotect children from online predators.' ('underprotect against' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái chủ động hơn trong việc chống lại mối đe dọa. Ví dụ: 'Underprotect the environment against pollution.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underprotect'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be underprotecting endangered species if they cut funding for conservation efforts.
Chính phủ sẽ không bảo vệ đầy đủ các loài có nguy cơ tuyệt chủng nếu họ cắt giảm tài trợ cho các nỗ lực bảo tồn.
Phủ định
The program won't be underprotecting children because it's designed with multiple safety nets.
Chương trình sẽ không bảo vệ trẻ em chưa đầy đủ vì nó được thiết kế với nhiều lớp bảo vệ an toàn.
Nghi vấn
Will the new policy be underprotecting vulnerable communities by limiting access to essential services?
Liệu chính sách mới có bảo vệ chưa đầy đủ các cộng đồng dễ bị tổn thương bằng cách hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)