underwater habitat
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwater habitat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường sống dưới nước là một môi trường nằm dưới bề mặt nước, nơi các sinh vật sinh sống.
Definition (English Meaning)
An underwater habitat is an environment below the surface of the water where organisms live.
Ví dụ Thực tế với 'Underwater habitat'
-
"Coral reefs are important underwater habitats that support a vast array of marine life."
"Rạn san hô là những môi trường sống dưới nước quan trọng, hỗ trợ một loạt các sinh vật biển đa dạng."
-
"Scientists are studying the impact of pollution on underwater habitats."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của ô nhiễm đến các môi trường sống dưới nước."
-
"The artificial underwater habitat provides a safe haven for juvenile fish."
"Môi trường sống dưới nước nhân tạo cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho cá con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underwater habitat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: habitat
- Adjective: underwater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underwater habitat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hệ sinh thái dưới nước tự nhiên (như rạn san hô, rừng ngập mặn) hoặc các cấu trúc nhân tạo được thiết kế để hỗ trợ sự sống dưới nước (như các phòng thí nghiệm dưới nước). Khác với 'aquatic environment' mang nghĩa rộng hơn, 'underwater habitat' nhấn mạnh đến nơi cư trú cụ thể của sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí bên trong môi trường sống: 'Fish live in underwater habitats'. 'of' được dùng để chỉ thuộc tính của môi trường sống: 'The characteristics of the underwater habitat are important.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwater habitat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.