unquestionable fact
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquestionable fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tranh cãi hoặc nghi ngờ; chắc chắn là sự thật.
Definition (English Meaning)
Not able to be disputed or doubted; undeniably true.
Ví dụ Thực tế với 'Unquestionable fact'
-
"It is an unquestionable fact that the earth revolves around the sun."
"Một sự thật không thể tranh cãi là trái đất quay quanh mặt trời."
-
"His talent is an unquestionable fact."
"Tài năng của anh ấy là một sự thật không thể tranh cãi."
-
"It's an unquestionable fact that pollution is harming the environment."
"Đó là một sự thật không thể tranh cãi rằng ô nhiễm đang gây hại cho môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unquestionable fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unquestionable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unquestionable fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unquestionable' nhấn mạnh tính xác thực và không thể chối cãi của một sự kiện. Nó thường được sử dụng để biểu thị một điều gì đó được chấp nhận rộng rãi và không có chỗ cho sự hoài nghi. So sánh với 'indisputable', 'undeniable', 'irrefutable'. 'Indisputable' mạnh hơn một chút, nhấn mạnh rằng không có cơ sở nào để tranh cãi. 'Undeniable' chỉ đơn giản là không thể phủ nhận. 'Irrefutable' có nghĩa là không thể bác bỏ bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquestionable fact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.