(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unquestionable fact
C1

unquestionable fact

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thật không thể tranh cãi sự thật hiển nhiên sự thật rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquestionable fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tranh cãi hoặc nghi ngờ; chắc chắn là sự thật.

Definition (English Meaning)

Not able to be disputed or doubted; undeniably true.

Ví dụ Thực tế với 'Unquestionable fact'

  • "It is an unquestionable fact that the earth revolves around the sun."

    "Một sự thật không thể tranh cãi là trái đất quay quanh mặt trời."

  • "His talent is an unquestionable fact."

    "Tài năng của anh ấy là một sự thật không thể tranh cãi."

  • "It's an unquestionable fact that pollution is harming the environment."

    "Đó là một sự thật không thể tranh cãi rằng ô nhiễm đang gây hại cho môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unquestionable fact'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

debatable fact(sự thật gây tranh cãi)
questionable claim(tuyên bố đáng ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

proven fact(sự thật đã được chứng minh)
established fact(sự thật đã được thiết lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unquestionable fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unquestionable' nhấn mạnh tính xác thực và không thể chối cãi của một sự kiện. Nó thường được sử dụng để biểu thị một điều gì đó được chấp nhận rộng rãi và không có chỗ cho sự hoài nghi. So sánh với 'indisputable', 'undeniable', 'irrefutable'. 'Indisputable' mạnh hơn một chút, nhấn mạnh rằng không có cơ sở nào để tranh cãi. 'Undeniable' chỉ đơn giản là không thể phủ nhận. 'Irrefutable' có nghĩa là không thể bác bỏ bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquestionable fact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)