(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proven fact
B2

proven fact

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế đã được chứng minh sự thật đã được chứng minh điều đã được chứng minh là đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proven fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó đã được chứng minh là đúng; một tuyên bố có thể được chứng minh là đúng hoặc được chấp nhận là đúng.

Definition (English Meaning)

Something that has been shown to be true; a statement that can be demonstrated to be true or which is accepted as such.

Ví dụ Thực tế với 'Proven fact'

  • "It is a proven fact that exercise is beneficial for your health."

    "Một thực tế đã được chứng minh là tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn."

  • "The link between smoking and cancer is a proven fact."

    "Mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư là một thực tế đã được chứng minh."

  • "Scientists rely on proven facts to develop new theories."

    "Các nhà khoa học dựa vào các thực tế đã được chứng minh để phát triển các lý thuyết mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proven fact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fact
  • Verb: prove
  • Adjective: proven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Proven fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'proven fact' nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin. Nó thường được sử dụng để thuyết phục hoặc củng cố một lập luận. Lưu ý rằng việc sử dụng 'proven fact' có thể hơi dư thừa, vì 'fact' đã ngụ ý tính đúng đắn, nhưng nó được dùng để nhấn mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proven fact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)