(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrefutable fact
C1

irrefutable fact

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thật không thể chối cãi sự thật không thể bác bỏ sự thật hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrefutable fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thật hoặc thực tế không thể phủ nhận; điều gì đó không thể chứng minh là sai.

Definition (English Meaning)

An undeniable truth or reality; something that cannot be proven false.

Ví dụ Thực tế với 'Irrefutable fact'

  • "The video footage provided irrefutable fact of the suspect's presence at the crime scene."

    "Đoạn video cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về sự hiện diện của nghi phạm tại hiện trường vụ án."

  • "It's an irrefutable fact that smoking is harmful to your health."

    "Một sự thật không thể chối cãi là hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn."

  • "The DNA evidence presented an irrefutable fact of his guilt."

    "Bằng chứng DNA đưa ra một sự thật không thể chối cãi về tội lỗi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrefutable fact'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disputable claim(tuyên bố gây tranh cãi)
debatable point(vấn đề có thể tranh luận)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
proof(chứng cứ)
truth(sự thật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Irrefutable fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất chắc chắn và không thể chối cãi của một sự thật. Nó được sử dụng để mô tả những thông tin hoặc bằng chứng mạnh mẽ đến mức không ai có thể phản bác hay nghi ngờ tính đúng đắn của nó. So với 'fact' đơn thuần, 'irrefutable fact' mang tính khẳng định và thuyết phục cao hơn. Nó cũng khác với 'proven fact' vì 'irrefutable fact' tập trung vào việc không thể bác bỏ hơn là việc đã được chứng minh (mặc dù hai điều này thường đi kèm với nhau).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrefutable fact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)