irrefutable fact
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrefutable fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật hoặc thực tế không thể phủ nhận; điều gì đó không thể chứng minh là sai.
Definition (English Meaning)
An undeniable truth or reality; something that cannot be proven false.
Ví dụ Thực tế với 'Irrefutable fact'
-
"The video footage provided irrefutable fact of the suspect's presence at the crime scene."
"Đoạn video cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về sự hiện diện của nghi phạm tại hiện trường vụ án."
-
"It's an irrefutable fact that smoking is harmful to your health."
"Một sự thật không thể chối cãi là hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn."
-
"The DNA evidence presented an irrefutable fact of his guilt."
"Bằng chứng DNA đưa ra một sự thật không thể chối cãi về tội lỗi của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrefutable fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irrefutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrefutable fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất chắc chắn và không thể chối cãi của một sự thật. Nó được sử dụng để mô tả những thông tin hoặc bằng chứng mạnh mẽ đến mức không ai có thể phản bác hay nghi ngờ tính đúng đắn của nó. So với 'fact' đơn thuần, 'irrefutable fact' mang tính khẳng định và thuyết phục cao hơn. Nó cũng khác với 'proven fact' vì 'irrefutable fact' tập trung vào việc không thể bác bỏ hơn là việc đã được chứng minh (mặc dù hai điều này thường đi kèm với nhau).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrefutable fact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.