(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfatherly
B2

unfatherly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ra dáng cha thiếu tình thương của người cha không xứng đáng là cha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfatherly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cư xử như một người cha điển hình hoặc tốt; thiếu những phẩm chất mong đợi ở một người cha.

Definition (English Meaning)

Not behaving like a typical or good father; lacking the qualities expected of a father.

Ví dụ Thực tế với 'Unfatherly'

  • "His unfatherly behavior caused his children great distress."

    "Hành vi không ra dáng cha của anh ta đã gây ra nỗi đau lớn cho con cái."

  • "The judge described his actions as unfatherly and irresponsible."

    "Thẩm phán mô tả hành động của anh ta là không ra dáng cha và vô trách nhiệm."

  • "She accused him of unfatherly conduct."

    "Cô ấy cáo buộc anh ta về hành vi không ra dáng cha."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfatherly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfatherly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpaternal(không có tính chất của người cha)
cold(lạnh lùng)
distant(xa cách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ gia đình Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Unfatherly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfatherly' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quan tâm, yêu thương, hoặc trách nhiệm của một người cha đối với con cái. Nó có thể liên quan đến sự thờ ơ, lạnh lùng, hoặc thậm chí là ngược đãi. Khác với 'fatherless' (mồ côi cha), 'unfatherly' nói về hành vi và phẩm chất của người cha, không phải tình trạng của đứa con. So sánh với 'paternal' (thuộc về cha, có tính chất của người cha), 'unfatherly' là sự phủ định của những phẩm chất tích cực mà 'paternal' mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfatherly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)