(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforeseen outcome
C1

unforeseen outcome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả khó lường kết quả ngoài dự kiến kết quả không thể đoán trước hệ quả không dự đoán được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseen outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả không được dự đoán hoặc lường trước.

Definition (English Meaning)

A result or consequence that was not anticipated or predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Unforeseen outcome'

  • "The company faced unforeseen outcomes as a result of the new regulations."

    "Công ty phải đối mặt với những kết quả không lường trước được do các quy định mới."

  • "The project's success was overshadowed by several unforeseen outcomes."

    "Thành công của dự án bị lu mờ bởi một số kết quả không lường trước được."

  • "The pandemic created a host of unforeseen outcomes for the global economy."

    "Đại dịch đã tạo ra vô số kết quả không lường trước được cho nền kinh tế toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseen outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expected outcome(kết quả mong đợi)
predicted result(kết quả dự đoán)
foreseeable consequence(hậu quả có thể lường trước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị rủi ro Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Unforeseen outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unforeseen outcome' thường được sử dụng khi thảo luận về những tình huống mà kết quả xảy ra khác với dự kiến, thường là do những yếu tố không thể lường trước được. Nó nhấn mạnh sự bất ngờ và khó khăn trong việc lập kế hoạch hoặc dự đoán chính xác tương lai. Khác với 'unexpected result', 'unforeseen outcome' mang sắc thái mạnh hơn về việc không thể thấy trước, trong khi 'unexpected result' có thể chỉ đơn giản là không được mong đợi, dù có khả năng dự đoán. 'Unintended consequence' gần nghĩa nhưng thường chỉ những hậu quả tiêu cực phát sinh từ một hành động có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

Các giới từ này thường kết hợp với 'unforeseen outcome' để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc ngữ cảnh: 'unforeseen outcome of [event/action]', 'unforeseen outcome in [situation]', 'unforeseen outcome from [decision]'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseen outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)