predicted result
Danh từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predicted result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả đã được mong đợi hoặc dự báo dựa trên kiến thức hoặc phân tích trước đó.
Definition (English Meaning)
An outcome that was expected or forecasted based on prior knowledge or analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Predicted result'
-
"The predicted result of the experiment was a significant increase in cell growth."
"Kết quả dự đoán của thí nghiệm là sự tăng trưởng đáng kể trong sự phát triển tế bào."
-
"The predicted result of the election was a close race between the two candidates."
"Kết quả dự đoán của cuộc bầu cử là một cuộc đua sít sao giữa hai ứng cử viên."
-
"The company's profits matched the predicted result for the quarter."
"Lợi nhuận của công ty phù hợp với kết quả dự đoán cho quý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predicted result'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predicted result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'predicted result' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, thống kê, kinh tế, và các lĩnh vực khác nơi mà việc dự đoán kết quả là một phần quan trọng của quá trình nghiên cứu hoặc phân tích. Nó chỉ một kết quả không chỉ đơn thuần xảy ra mà còn được dự đoán từ trước, dựa trên một mô hình, lý thuyết hoặc dữ liệu đã có. Ví dụ, trong một thí nghiệm khoa học, kết quả dự đoán là những gì nhà khoa học mong đợi sẽ thấy nếu giả thuyết của họ là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Predicted result of' thường dùng để chỉ kết quả dự đoán CỦA một thí nghiệm, nghiên cứu, hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: 'The predicted result of the experiment was different from the actual outcome.'
'Predicted result in' thường dùng để chỉ kết quả dự đoán TRONG một lĩnh vực, khu vực, hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ: 'The predicted result in the stock market is a slight increase.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predicted result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.