(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpredicted effect
C1

unpredicted effect

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác động không lường trước hiệu ứng không dự đoán trước hậu quả khó lường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpredicted effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả không được dự đoán trước hoặc lường trước.

Definition (English Meaning)

An outcome or result that was not foreseen or anticipated.

Ví dụ Thực tế với 'Unpredicted effect'

  • "The unpredicted effect of the new technology on employment was significant."

    "Tác động không lường trước của công nghệ mới lên việc làm là rất lớn."

  • "The unpredicted effect of the medicine was a rash."

    "Tác dụng phụ không lường trước của thuốc là phát ban."

  • "The economic crisis had several unpredicted effects on small businesses."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế có nhiều tác động không lường trước đối với các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpredicted effect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

predicted effect(hiệu ứng đã dự đoán)
anticipated outcome(kết quả đã lường trước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Thống kê Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unpredicted effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những kết quả bất ngờ, thường là không mong muốn, phát sinh từ một hành động, sự kiện hoặc quyết định nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất khó đoán và không thể kiểm soát của các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Khác với 'unexpected effect' (hiệu ứng bất ngờ) đơn thuần, 'unpredicted effect' nhấn mạnh sự thiếu sót trong quá trình dự đoán, có thể do thiếu thông tin hoặc mô hình dự đoán không chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'unpredicted effect of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra hiệu ứng đó. Ví dụ: 'the unpredicted effect of the new policy'. 'unpredicted effect on' được dùng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'the unpredicted effect on the environment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpredicted effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)