(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unhinged
C1

unhinged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất trí loạn trí điên cuồng mất kiểm soát mất thăng bằng (tinh thần) rối loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhinged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất trí, mất trí tuệ; điên cuồng, loạn trí.

Definition (English Meaning)

Mentally unbalanced; deranged.

Ví dụ Thực tế với 'Unhinged'

  • "Her unhinged behavior frightened the children."

    "Hành vi mất trí của cô ấy khiến bọn trẻ sợ hãi."

  • "He started ranting and raving like an unhinged maniac."

    "Anh ta bắt đầu lảm nhảm và gào thét như một kẻ điên loạn trí."

  • "The events of that day left her completely unhinged."

    "Những sự kiện ngày hôm đó đã khiến cô ấy hoàn toàn suy sụp tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unhinged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unhinged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deranged(mất trí, loạn trí)
mad(điên)
insane(mất trí, điên cuồng)
unbalanced(mất cân bằng (tinh thần))

Trái nghĩa (Antonyms)

sane(tỉnh táo, minh mẫn)
balanced(cân bằng)
rational(hợp lý, có lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unhinged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unhinged' thường được sử dụng để mô tả một người có hành vi kỳ lạ, không thể đoán trước, hoặc mất kiểm soát cảm xúc. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'eccentric' (lập dị) hoặc 'unstable' (không ổn định), gợi ý một sự mất mát đáng kể về lý trí hoặc sự kiểm soát bản thân. So với 'insane', 'unhinged' thường được sử dụng một cách ít trang trọng hơn, và có thể ám chỉ một trạng thái tạm thời hơn là một chẩn đoán tâm thần chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhinged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)