unhinged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhinged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất trí, mất trí tuệ; điên cuồng, loạn trí.
Definition (English Meaning)
Mentally unbalanced; deranged.
Ví dụ Thực tế với 'Unhinged'
-
"Her unhinged behavior frightened the children."
"Hành vi mất trí của cô ấy khiến bọn trẻ sợ hãi."
-
"He started ranting and raving like an unhinged maniac."
"Anh ta bắt đầu lảm nhảm và gào thét như một kẻ điên loạn trí."
-
"The events of that day left her completely unhinged."
"Những sự kiện ngày hôm đó đã khiến cô ấy hoàn toàn suy sụp tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unhinged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unhinged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unhinged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unhinged' thường được sử dụng để mô tả một người có hành vi kỳ lạ, không thể đoán trước, hoặc mất kiểm soát cảm xúc. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'eccentric' (lập dị) hoặc 'unstable' (không ổn định), gợi ý một sự mất mát đáng kể về lý trí hoặc sự kiểm soát bản thân. So với 'insane', 'unhinged' thường được sử dụng một cách ít trang trọng hơn, và có thể ám chỉ một trạng thái tạm thời hơn là một chẩn đoán tâm thần chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhinged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.