unique instance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unique instance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường hợp duy nhất của một cái gì đó khác biệt với bất kỳ cái gì khác; một sự kiện, đối tượng hoặc tình huống có một không hai.
Definition (English Meaning)
A single occurrence of something that is unlike any other; a one-of-a-kind event, object, or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Unique instance'
-
"This software bug is a unique instance, never before seen in this system."
"Lỗi phần mềm này là một trường hợp duy nhất, chưa từng thấy trước đây trong hệ thống này."
-
"The discovery of this new species of butterfly represents a unique instance in the field of entomology."
"Việc phát hiện ra loài bướm mới này đại diện cho một trường hợp duy nhất trong lĩnh vực côn trùng học."
-
"The failure of this bridge was a unique instance, due to a combination of unforeseen circumstances."
"Sự sụp đổ của cây cầu này là một trường hợp duy nhất, do sự kết hợp của các tình huống không lường trước được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unique instance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unique instance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unique instance' nhấn mạnh tính duy nhất và đặc biệt của một sự kiện, đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự khác biệt và tính độc đáo là quan trọng. Khác với 'rare occurrence' (sự kiện hiếm gặp), 'unique instance' tập trung vào bản chất không lặp lại, trong khi 'rare occurrence' chỉ tập trung vào tần suất thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau bởi đối tượng hoặc sự kiện mà 'unique instance' đề cập đến. Ví dụ: 'a unique instance of heroism' (một trường hợp anh hùng duy nhất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unique instance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.