(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unique instance
C1

unique instance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường hợp duy nhất ví dụ độc nhất sự kiện có một không hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unique instance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường hợp duy nhất của một cái gì đó khác biệt với bất kỳ cái gì khác; một sự kiện, đối tượng hoặc tình huống có một không hai.

Definition (English Meaning)

A single occurrence of something that is unlike any other; a one-of-a-kind event, object, or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Unique instance'

  • "This software bug is a unique instance, never before seen in this system."

    "Lỗi phần mềm này là một trường hợp duy nhất, chưa từng thấy trước đây trong hệ thống này."

  • "The discovery of this new species of butterfly represents a unique instance in the field of entomology."

    "Việc phát hiện ra loài bướm mới này đại diện cho một trường hợp duy nhất trong lĩnh vực côn trùng học."

  • "The failure of this bridge was a unique instance, due to a combination of unforeseen circumstances."

    "Sự sụp đổ của cây cầu này là một trường hợp duy nhất, do sự kết hợp của các tình huống không lường trước được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unique instance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

one-off(độc nhất)
one-of-a-kind(có một không hai)
singular occurrence(sự kiện duy nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

common occurrence(sự kiện phổ biến)
typical example(ví dụ điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Thống kê Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unique instance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unique instance' nhấn mạnh tính duy nhất và đặc biệt của một sự kiện, đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự khác biệt và tính độc đáo là quan trọng. Khác với 'rare occurrence' (sự kiện hiếm gặp), 'unique instance' tập trung vào bản chất không lặp lại, trong khi 'rare occurrence' chỉ tập trung vào tần suất thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau bởi đối tượng hoặc sự kiện mà 'unique instance' đề cập đến. Ví dụ: 'a unique instance of heroism' (một trường hợp anh hùng duy nhất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unique instance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)