singular occurrence
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Singular occurrence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng chú ý hoặc ngoại lệ; độc nhất.
Definition (English Meaning)
Remarkable or exceptional; unique.
Ví dụ Thực tế với 'Singular occurrence'
-
"The discovery was a singular occurrence in the history of medicine."
"Phát hiện này là một sự kiện độc nhất trong lịch sử y học."
-
"A singular occurrence prevented the project from being completed on time."
"Một sự kiện bất thường đã ngăn dự án hoàn thành đúng thời hạn."
-
"The meteor shower was a singular occurrence, not seen for decades."
"Trận mưa sao băng là một sự kiện duy nhất, không thấy trong nhiều thập kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Singular occurrence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: singular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Singular occurrence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'singular' được sử dụng để mô tả một 'occurrence', nó nhấn mạnh rằng sự kiện đó là hiếm gặp, bất thường hoặc duy nhất trong một ngữ cảnh nhất định. Nó thường mang ý nghĩa về sự đặc biệt hoặc nổi bật so với những sự kiện khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Singular occurrence'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about that singular occurrence, I would be more cautious now.
|
Nếu tôi đã biết về sự kiện đơn lẻ đó, tôi sẽ cẩn trọng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't experienced that singular occurrence, she wouldn't be so traumatized now.
|
Nếu cô ấy không trải qua sự kiện đơn lẻ đó, cô ấy sẽ không bị tổn thương đến vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had witnessed that singular occurrence, would you be able to sleep at night?
|
Nếu bạn đã chứng kiến sự kiện đơn lẻ đó, bạn có thể ngủ ngon vào ban đêm không? |