unlimited amount
Cụm danh từ (noun phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimited amount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng không có bất kỳ giới hạn hoặc hạn chế nào.
Definition (English Meaning)
A quantity without any limit or restriction.
Ví dụ Thực tế với 'Unlimited amount'
-
"The software provides an unlimited amount of storage space."
"Phần mềm này cung cấp một lượng không gian lưu trữ không giới hạn."
-
"With this plan, you have an unlimited amount of data for streaming."
"Với gói cước này, bạn có một lượng dữ liệu không giới hạn để xem trực tuyến."
-
"She has an unlimited amount of patience when dealing with children."
"Cô ấy có một sự kiên nhẫn vô hạn khi đối phó với trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimited amount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlimited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlimited amount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ số lượng, kích thước, hoặc phạm vi không bị giới hạn. Nó mang ý nghĩa của sự dồi dào, vô hạn, hoặc không bị kiểm soát. So sánh với 'limited amount' (số lượng có hạn) để thấy sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unlimited amount of' được dùng để chỉ một số lượng không giới hạn của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'unlimited amount of data', 'unlimited amount of time'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimited amount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.