unorthodox method
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unorthodox method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi ngược lại những gì thông thường, truyền thống hoặc được chấp nhận; không chính thống, khác thường.
Definition (English Meaning)
Contrary to what is usual, traditional, or accepted; not orthodox.
Ví dụ Thực tế với 'Unorthodox method'
-
"The company used an unorthodox method to increase sales."
"Công ty đã sử dụng một phương pháp khác thường để tăng doanh số."
-
"The artist used an unorthodox method to create his paintings, using unusual materials."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng một phương pháp khác thường để tạo ra những bức tranh của mình, sử dụng những vật liệu không thông thường."
-
"Her unorthodox teaching method involved a lot of hands-on activities."
"Phương pháp giảng dạy khác thường của cô ấy bao gồm rất nhiều hoạt động thực hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unorthodox method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unorthodox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unorthodox method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unorthodox' thường mang ý nghĩa một cách tiếp cận hoặc phương pháp là sáng tạo, độc đáo, và có thể là hiệu quả, nhưng không theo các quy tắc hoặc chuẩn mực thông thường. Nó khác với 'conventional' (thông thường) hoặc 'traditional' (truyền thống) vốn nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc và tập quán đã được thiết lập. 'Unconventional' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'unorthodox' có thể mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về việc đi ngược lại những gì được chấp nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unorthodox method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.