(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unorthodox method
C1

unorthodox method

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp không chính thống cách thức khác thường phương pháp dị thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unorthodox method'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi ngược lại những gì thông thường, truyền thống hoặc được chấp nhận; không chính thống, khác thường.

Definition (English Meaning)

Contrary to what is usual, traditional, or accepted; not orthodox.

Ví dụ Thực tế với 'Unorthodox method'

  • "The company used an unorthodox method to increase sales."

    "Công ty đã sử dụng một phương pháp khác thường để tăng doanh số."

  • "The artist used an unorthodox method to create his paintings, using unusual materials."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng một phương pháp khác thường để tạo ra những bức tranh của mình, sử dụng những vật liệu không thông thường."

  • "Her unorthodox teaching method involved a lot of hands-on activities."

    "Phương pháp giảng dạy khác thường của cô ấy bao gồm rất nhiều hoạt động thực hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unorthodox method'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

orthodox(chính thống, thông thường)
conventional(thông thường, truyền thống)
traditional(truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
creativity(sự sáng tạo)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unorthodox method'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unorthodox' thường mang ý nghĩa một cách tiếp cận hoặc phương pháp là sáng tạo, độc đáo, và có thể là hiệu quả, nhưng không theo các quy tắc hoặc chuẩn mực thông thường. Nó khác với 'conventional' (thông thường) hoặc 'traditional' (truyền thống) vốn nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc và tập quán đã được thiết lập. 'Unconventional' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'unorthodox' có thể mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về việc đi ngược lại những gì được chấp nhận rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unorthodox method'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)