unregulated data use
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unregulated data use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unregulated" có nghĩa là không được kiểm soát hoặc quản lý bởi luật pháp hoặc quy tắc. "Data use" đề cập đến việc áp dụng hoặc sử dụng thông tin.
Definition (English Meaning)
"Unregulated" means not controlled or governed by laws or rules. "Data use" refers to the application or utilization of information.
Ví dụ Thực tế với 'Unregulated data use'
-
"The unregulated data use by tech companies raises serious privacy concerns."
"Việc sử dụng dữ liệu không được kiểm soát bởi các công ty công nghệ làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về quyền riêng tư."
-
"The government is trying to address the problems caused by unregulated data use."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết các vấn đề do việc sử dụng dữ liệu không được kiểm soát gây ra."
-
"Unregulated data use can lead to discrimination and unfair treatment."
"Việc sử dụng dữ liệu không được kiểm soát có thể dẫn đến phân biệt đối xử và đối xử không công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unregulated data use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: regulate
- Adjective: unregulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unregulated data use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ tình trạng mà việc sử dụng dữ liệu không tuân theo các quy định, tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn cụ thể nào. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về quyền riêng tư, bảo mật và đạo đức. Cần phân biệt với 'regulated data use' (sử dụng dữ liệu được quy định) là việc sử dụng dữ liệu tuân thủ các quy tắc và luật lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Unregulated data use of" thường dùng để chỉ việc sử dụng dữ liệu không được kiểm soát đối với một loại dữ liệu cụ thể nào đó. Ví dụ: unregulated data use of personal information. "Unregulated data use in" thường dùng để chỉ việc sử dụng dữ liệu không được kiểm soát trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: unregulated data use in healthcare.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unregulated data use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.