unspoiled land
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspoiled land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng đất chưa bị con người làm hư hại, ô nhiễm hoặc thay đổi.
Definition (English Meaning)
Land that has not been damaged or changed by people.
Ví dụ Thực tế với 'Unspoiled land'
-
"The island boasts unspoiled beaches and crystal-clear water."
"Hòn đảo tự hào có những bãi biển hoang sơ và làn nước trong vắt."
-
"We are working to protect the unspoiled land from development."
"Chúng tôi đang nỗ lực bảo vệ vùng đất hoang sơ khỏi sự phát triển."
-
"The area is known for its unspoiled natural beauty."
"Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unspoiled land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unspoiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unspoiled land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những vùng đất hoang sơ, tự nhiên, vẫn giữ được vẻ đẹp vốn có của nó. 'Unspoiled' nhấn mạnh sự nguyên vẹn, không bị tác động tiêu cực bởi hoạt động của con người. Nó khác với 'natural' (tự nhiên) ở chỗ 'natural' chỉ đơn thuần là thuộc về tự nhiên, còn 'unspoiled' gợi ý về một trạng thái tích cực của tự nhiên, không bị can thiệp làm xấu đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspoiled land'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.