(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unspoiled land
B2

unspoiled land

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất hoang sơ vùng đất nguyên sơ vùng đất chưa bị khai phá vùng đất còn giữ nguyên vẻ đẹp tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspoiled land'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất chưa bị con người làm hư hại, ô nhiễm hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

Land that has not been damaged or changed by people.

Ví dụ Thực tế với 'Unspoiled land'

  • "The island boasts unspoiled beaches and crystal-clear water."

    "Hòn đảo tự hào có những bãi biển hoang sơ và làn nước trong vắt."

  • "We are working to protect the unspoiled land from development."

    "Chúng tôi đang nỗ lực bảo vệ vùng đất hoang sơ khỏi sự phát triển."

  • "The area is known for its unspoiled natural beauty."

    "Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unspoiled land'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spoiled(bị ô nhiễm)
developed(đã phát triển)
polluted(ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Unspoiled land'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những vùng đất hoang sơ, tự nhiên, vẫn giữ được vẻ đẹp vốn có của nó. 'Unspoiled' nhấn mạnh sự nguyên vẹn, không bị tác động tiêu cực bởi hoạt động của con người. Nó khác với 'natural' (tự nhiên) ở chỗ 'natural' chỉ đơn thuần là thuộc về tự nhiên, còn 'unspoiled' gợi ý về một trạng thái tích cực của tự nhiên, không bị can thiệp làm xấu đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspoiled land'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)