(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unthinkingness
C1

unthinkingness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu suy nghĩ tính thiếu suy nghĩ sự nông nổi tính bồng bột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthinkingness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc thiếu suy nghĩ; sự thiếu cân nhắc hoặc chu đáo.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unthinking; a lack of consideration or thoughtfulness.

Ví dụ Thực tế với 'Unthinkingness'

  • "His unthinkingness in blurting out the secret caused considerable damage."

    "Sự thiếu suy nghĩ của anh ta khi buột miệng nói ra bí mật đã gây ra thiệt hại đáng kể."

  • "The unthinkingness of the decision led to negative consequences."

    "Sự thiếu suy nghĩ của quyết định đó đã dẫn đến những hậu quả tiêu cực."

  • "We must address the unthinkingness that underlies such behavior."

    "Chúng ta phải giải quyết sự thiếu suy nghĩ tiềm ẩn đằng sau hành vi đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unthinkingness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unthinkingness
  • Adjective: unthinking
  • Adverb: unthinkingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoughtfulness(sự chu đáo, sự cẩn thận)
consideration(sự cân nhắc, sự suy xét)
prudence(sự thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Unthinkingness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unthinkingness' nhấn mạnh sự thiếu sót trong quá trình suy nghĩ, dẫn đến hành động hoặc lời nói không phù hợp. Nó khác với sự 'carelessness' (bất cẩn) ở chỗ tập trung vào sự thiếu vắng của suy nghĩ hơn là sự cẩu thả. Nó cũng khác với 'thoughtlessness' (vô tâm) ở chỗ 'unthinkingness' thường ám chỉ một hành động bộc phát, thiếu suy nghĩ hơn là sự thiếu quan tâm nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthinkingness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)