unthinkingness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthinkingness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc thiếu suy nghĩ; sự thiếu cân nhắc hoặc chu đáo.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unthinking; a lack of consideration or thoughtfulness.
Ví dụ Thực tế với 'Unthinkingness'
-
"His unthinkingness in blurting out the secret caused considerable damage."
"Sự thiếu suy nghĩ của anh ta khi buột miệng nói ra bí mật đã gây ra thiệt hại đáng kể."
-
"The unthinkingness of the decision led to negative consequences."
"Sự thiếu suy nghĩ của quyết định đó đã dẫn đến những hậu quả tiêu cực."
-
"We must address the unthinkingness that underlies such behavior."
"Chúng ta phải giải quyết sự thiếu suy nghĩ tiềm ẩn đằng sau hành vi đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unthinkingness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unthinkingness
- Adjective: unthinking
- Adverb: unthinkingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unthinkingness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unthinkingness' nhấn mạnh sự thiếu sót trong quá trình suy nghĩ, dẫn đến hành động hoặc lời nói không phù hợp. Nó khác với sự 'carelessness' (bất cẩn) ở chỗ tập trung vào sự thiếu vắng của suy nghĩ hơn là sự cẩu thả. Nó cũng khác với 'thoughtlessness' (vô tâm) ở chỗ 'unthinkingness' thường ám chỉ một hành động bộc phát, thiếu suy nghĩ hơn là sự thiếu quan tâm nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthinkingness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.