supporting justice
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supporting justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tích cực ủng hộ hoặc đóng góp vào các nguyên tắc công bằng, bình đẳng và bảo vệ các quyền hợp pháp.
Definition (English Meaning)
Actively advocating for or contributing to the principles of fairness, equity, and the upholding of legal rights.
Ví dụ Thực tế với 'Supporting justice'
-
"The organization is dedicated to supporting justice for marginalized communities."
"Tổ chức này tận tâm ủng hộ công lý cho các cộng đồng bị thiệt thòi."
-
"Many lawyers dedicate their careers to supporting justice."
"Nhiều luật sư cống hiến sự nghiệp của họ để ủng hộ công lý."
-
"The government is committed to supporting justice through legal reforms."
"Chính phủ cam kết ủng hộ công lý thông qua cải cách pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supporting justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: support
- Adjective: supporting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supporting justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'supporting justice' thường được sử dụng để mô tả các hành động, chính sách, hoặc cá nhân có vai trò trong việc thúc đẩy một hệ thống pháp luật công bằng và bình đẳng. Nó nhấn mạnh tính chủ động và có mục đích trong việc bảo vệ quyền lợi của mọi người. Khác với 'believing in justice' (tin vào công lý) chỉ một niềm tin thụ động, 'supporting justice' ám chỉ hành động tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supporting justice in...' ám chỉ việc ủng hộ công lý trong một lĩnh vực hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'supporting justice in the workplace' (ủng hộ công lý tại nơi làm việc).
'Supporting justice for...' ám chỉ việc ủng hộ công lý cho một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'supporting justice for victims of crime' (ủng hộ công lý cho các nạn nhân của tội phạm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supporting justice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.