(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ usb flash drive
B1

usb flash drive

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ổ USB USB ổ flash USB
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usb flash drive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị lưu trữ nhỏ, di động, cắm vào cổng USB của máy tính và sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A small, portable storage device that plugs into a computer's USB port and uses flash memory to store data.

Ví dụ Thực tế với 'Usb flash drive'

  • "I saved the document to my USB flash drive."

    "Tôi đã lưu tài liệu vào ổ USB của mình."

  • "He transferred the files using a USB flash drive."

    "Anh ấy đã chuyển các tập tin bằng ổ USB."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Usb flash drive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: usb flash drive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Usb flash drive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được gọi đơn giản là 'USB', 'flash drive', 'USB drive', 'memory stick' hoặc 'thumb drive'. Dùng để lưu trữ và truyền dữ liệu giữa các thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Usb flash drive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)