flash drive
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flash drive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện tử nhỏ chứa bộ nhớ flash, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu hoặc chuyển dữ liệu đến hoặc từ máy tính, máy ảnh kỹ thuật số, v.v.
Definition (English Meaning)
A small electronic device containing flash memory that is used for storing data or transferring it to or from a computer, digital camera, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Flash drive'
-
"I saved the document on a flash drive."
"Tôi đã lưu tài liệu vào một ổ flash."
-
"She transferred the files to a flash drive."
"Cô ấy đã chuyển các tệp vào một ổ flash."
-
"The presentation is saved on my flash drive."
"Bài thuyết trình được lưu trên ổ flash của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flash drive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flash drive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flash drive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flash drive là một thiết bị lưu trữ di động nhỏ gọn, sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu. Nó thường được sử dụng để chuyển dữ liệu giữa các máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác. Thường được gọi bằng nhiều tên khác như USB drive, memory stick, thumb drive.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flash drive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.