(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flash drive
A2

flash drive

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ổ flash USB ổ USB
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flash drive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện tử nhỏ chứa bộ nhớ flash, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu hoặc chuyển dữ liệu đến hoặc từ máy tính, máy ảnh kỹ thuật số, v.v.

Definition (English Meaning)

A small electronic device containing flash memory that is used for storing data or transferring it to or from a computer, digital camera, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Flash drive'

  • "I saved the document on a flash drive."

    "Tôi đã lưu tài liệu vào một ổ flash."

  • "She transferred the files to a flash drive."

    "Cô ấy đã chuyển các tệp vào một ổ flash."

  • "The presentation is saved on my flash drive."

    "Bài thuyết trình được lưu trên ổ flash của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flash drive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flash drive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Flash drive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flash drive là một thiết bị lưu trữ di động nhỏ gọn, sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu. Nó thường được sử dụng để chuyển dữ liệu giữa các máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác. Thường được gọi bằng nhiều tên khác như USB drive, memory stick, thumb drive.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flash drive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)