use case
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Use case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các kịch bản mô tả cách một người hoặc hệ thống có thể sử dụng một công nghệ hoặc dịch vụ để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A set of scenarios that describe how a person or system can use a technology or service to achieve a particular goal.
Ví dụ Thực tế với 'Use case'
-
"We defined several use cases to cover all the key functionalities of the application."
"Chúng tôi đã xác định một vài use case để bao gồm tất cả các chức năng chính của ứng dụng."
-
"The use case diagram illustrates the interactions between the user and the system."
"Sơ đồ use case minh họa sự tương tác giữa người dùng và hệ thống."
-
"Each use case should have a clear description of the steps involved."
"Mỗi use case nên có một mô tả rõ ràng về các bước liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Use case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: use case
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Use case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'use case' thường được sử dụng trong kỹ thuật phần mềm và phát triển hệ thống để xác định, làm rõ và tổ chức các yêu cầu chức năng của một hệ thống. Nó tập trung vào quan điểm của người dùng (actor) và những gì họ muốn đạt được khi tương tác với hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>in:</b> Dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà use case được áp dụng. Ví dụ: 'Use cases in software development.'</li><li><b>for:</b> Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà use case được thiết kế. Ví dụ: 'Use cases for user authentication.'</li><li><b>of:</b> Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'A collection of use cases.'</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Use case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.