(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verbal communication skills
B2

verbal communication skills

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ năng giao tiếp bằng lời nói khả năng giao tiếp bằng miệng kỹ năng truyền đạt thông tin bằng lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verbal communication skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả bằng ngôn ngữ nói.

Definition (English Meaning)

The ability to convey information effectively using spoken language.

Ví dụ Thực tế với 'Verbal communication skills'

  • "Strong verbal communication skills are essential for success in many professions."

    "Kỹ năng giao tiếp bằng lời nói tốt là rất cần thiết cho sự thành công trong nhiều ngành nghề."

  • "The company provides training to improve employees' verbal communication skills."

    "Công ty cung cấp đào tạo để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng lời nói của nhân viên."

  • "She demonstrated excellent verbal communication skills during the interview."

    "Cô ấy thể hiện kỹ năng giao tiếp bằng lời nói xuất sắc trong buổi phỏng vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verbal communication skills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skill, communication
  • Adjective: verbal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kỹ năng mềm

Ghi chú Cách dùng 'Verbal communication skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc sử dụng ngôn ngữ nói một cách rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh. Nó bao gồm khả năng diễn đạt ý tưởng, lắng nghe tích cực, sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả và thích ứng với đối tượng giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verbal communication skills'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)