(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ written communication skills
B2

written communication skills

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ năng giao tiếp bằng văn bản khả năng giao tiếp bằng văn bản năng lực giao tiếp bằng văn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written communication skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng truyền đạt thông tin, ý tưởng và thông điệp một cách hiệu quả bằng văn bản.

Definition (English Meaning)

The abilities to effectively convey information, ideas, and messages in a written format.

Ví dụ Thực tế với 'Written communication skills'

  • "Strong written communication skills are essential for success in many professional fields."

    "Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản tốt là rất cần thiết để thành công trong nhiều lĩnh vực chuyên môn."

  • "The company values employees with excellent written communication skills."

    "Công ty đánh giá cao những nhân viên có kỹ năng giao tiếp bằng văn bản xuất sắc."

  • "Developing strong written communication skills requires practice and attention to detail."

    "Phát triển kỹ năng giao tiếp bằng văn bản tốt đòi hỏi sự luyện tập và chú ý đến chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Written communication skills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skills, communication
  • Adjective: written
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Written communication skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến khả năng sử dụng ngôn ngữ viết một cách rõ ràng, chính xác và phù hợp với mục đích giao tiếp. Nó bao gồm khả năng viết email, báo cáo, bài luận, tin nhắn và các hình thức giao tiếp bằng văn bản khác. Khác với 'oral communication skills' (kỹ năng giao tiếp bằng lời), cụm từ này tập trung vào khả năng sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu một cách chính xác để đạt được hiệu quả giao tiếp mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được dùng khi nói đến hình thức thể hiện (ví dụ: good in written communication). 'for' thường được dùng khi nói đến mục đích (ví dụ: necessary for written communication).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Written communication skills'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because written communication skills are essential for remote work, many companies offer training programs.
Bởi vì kỹ năng giao tiếp bằng văn bản rất cần thiết cho công việc từ xa, nhiều công ty cung cấp các chương trình đào tạo.
Phủ định
Unless employees improve their written communication skills, the company's external messaging will not be consistent.
Trừ khi nhân viên cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản của họ, thông điệp bên ngoài của công ty sẽ không nhất quán.
Nghi vấn
If written communication skills are not adequately assessed during the hiring process, how will the team ensure clear and effective collaboration?
Nếu kỹ năng giao tiếp bằng văn bản không được đánh giá đầy đủ trong quá trình tuyển dụng, làm thế nào nhóm sẽ đảm bảo sự hợp tác rõ ràng và hiệu quả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)