honoring boundaries
Động từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honoring boundaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tôn trọng và tuân thủ các ranh giới cá nhân; thừa nhận và không vi phạm các giới hạn hoặc quy tắc do bản thân hoặc người khác đặt ra.
Definition (English Meaning)
Respecting and upholding personal boundaries; acknowledging and not violating the limits or rules set by oneself or others.
Ví dụ Thực tế với 'Honoring boundaries'
-
"Honoring boundaries is essential for maintaining healthy relationships and preventing burnout."
"Tôn trọng ranh giới là điều cần thiết để duy trì các mối quan hệ lành mạnh và ngăn ngừa kiệt sức."
-
"She is learning to prioritize her own needs and honoring boundaries with her family."
"Cô ấy đang học cách ưu tiên nhu cầu của bản thân và tôn trọng ranh giới với gia đình."
-
"It is important to teach children about honoring boundaries from a young age."
"Điều quan trọng là dạy trẻ em về việc tôn trọng ranh giới từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honoring boundaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: honor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honoring boundaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh các mối quan hệ cá nhân, trị liệu tâm lý, và phát triển cá nhân. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập và duy trì các ranh giới lành mạnh để bảo vệ sức khỏe tinh thần và cảm xúc. 'Honoring' trong ngữ cảnh này không chỉ đơn thuần là tuân thủ, mà còn bao hàm sự tôn trọng và công nhận giá trị của các ranh giới đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Honoring of boundaries' thường được dùng để chỉ hành động tôn trọng các ranh giới nói chung. Ví dụ: 'Honoring of boundaries is crucial for healthy relationships.' 'Honoring boundaries in relationships' đề cập đến việc tôn trọng ranh giới trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ như mối quan hệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honoring boundaries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.