(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developed land
B2

developed land

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đất đã được khai thác đất đã qua sử dụng đất xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed land'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất đã được xây dựng hoặc cải tạo cho mục đích sử dụng của con người, thường là cho mục đích dân cư, thương mại hoặc công nghiệp.

Definition (English Meaning)

Land that has been built on or altered for human use, typically for residential, commercial, or industrial purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Developed land'

  • "The city is expanding rapidly, with more and more undeveloped land being converted into developed land."

    "Thành phố đang mở rộng nhanh chóng, với ngày càng nhiều đất chưa phát triển được chuyển đổi thành đất đã phát triển."

  • "The value of developed land is typically higher than that of undeveloped land."

    "Giá trị của đất đã phát triển thường cao hơn so với đất chưa phát triển."

  • "The environmental impact assessment focused on the effects of developing this land."

    "Đánh giá tác động môi trường tập trung vào những ảnh hưởng của việc phát triển khu đất này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developed land'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: develop
  • Adjective: developed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undeveloped land(đất chưa phát triển)
natural land(đất tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Địa lý Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Developed land'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'developed land' nhấn mạnh rằng khu đất đã trải qua quá trình phát triển, tức là đã có sự can thiệp của con người để biến đổi nó từ trạng thái tự nhiên sang trạng thái sử dụng được. Khái niệm này thường được dùng trong các báo cáo quy hoạch, đánh giá tác động môi trường, và các văn bản pháp lý liên quan đến sử dụng đất. So với 'undeveloped land' (đất chưa phát triển), 'developed land' mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược, thể hiện sự hiện diện của các công trình, cơ sở hạ tầng hoặc các hoạt động kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on developed land': Sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc công trình nằm trên đất đã phát triển. Ví dụ: 'A new building was constructed on developed land.' 'in developed land': Sử dụng để chỉ vị trí bên trong một khu vực đất đã phát triển. Ví dụ: 'The park is located in developed land.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed land'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)