virtual replica
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual replica'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản sao kỹ thuật số hoặc mô phỏng của một đối tượng, hệ thống hoặc môi trường.
Ví dụ Thực tế với 'Virtual replica'
-
"The engineers created a virtual replica of the bridge to test its structural integrity."
"Các kỹ sư đã tạo ra một bản sao ảo của cây cầu để kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc của nó."
-
"The museum offers a virtual replica of the ancient city, allowing visitors to explore it from home."
"Bảo tàng cung cấp một bản sao ảo của thành phố cổ, cho phép du khách khám phá nó từ nhà."
-
"Scientists use virtual replicas of human organs to study diseases and test new treatments."
"Các nhà khoa học sử dụng các bản sao ảo của các cơ quan nội tạng của con người để nghiên cứu các bệnh và thử nghiệm các phương pháp điều trị mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual replica'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtual replica'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, thiết kế đồ họa, mô phỏng và trò chơi điện tử. Nó nhấn mạnh vào tính chất ảo, không có thật về mặt vật lý của bản sao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual replica'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum is a virtual replica of the original building.
|
Bảo tàng là một bản sao ảo của tòa nhà gốc. |
| Phủ định |
She does not create a virtual replica of her website.
|
Cô ấy không tạo một bản sao ảo của trang web của mình. |
| Nghi vấn |
Does the company offer a virtual replica of their products for testing?
|
Công ty có cung cấp bản sao ảo của sản phẩm của họ để thử nghiệm không? |