digital workplace
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital workplace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường làm việc ảo cho phép nhân viên làm việc từ bất cứ đâu bằng cách sử dụng nhiều công nghệ kỹ thuật số khác nhau.
Definition (English Meaning)
A virtual work environment that enables employees to work from anywhere using a variety of digital technologies.
Ví dụ Thực tế với 'Digital workplace'
-
"The company is investing in a digital workplace to improve employee collaboration."
"Công ty đang đầu tư vào một môi trường làm việc số để cải thiện sự hợp tác của nhân viên."
-
"A digital workplace can improve employee engagement and productivity."
"Một môi trường làm việc số có thể cải thiện sự gắn kết và năng suất của nhân viên."
-
"Implementing a successful digital workplace requires careful planning and training."
"Việc triển khai một môi trường làm việc số thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và đào tạo cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital workplace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital workplace
- Adjective: digital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital workplace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Digital workplace’ nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ để cải thiện giao tiếp, cộng tác và năng suất làm việc. Nó khác với ‘remote work’ (làm việc từ xa), vì ‘digital workplace’ tập trung vào môi trường làm việc tổng thể, bao gồm cả công cụ và quy trình, trong khi ‘remote work’ chỉ đơn giản là địa điểm làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a digital workplace’ đề cập đến việc một hoạt động diễn ra trong môi trường làm việc số. Ví dụ: 'Collaboration in a digital workplace'. 'Of a digital workplace' đề cập đến một thuộc tính hoặc thành phần của môi trường làm việc số. Ví dụ: 'The technologies of a digital workplace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital workplace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.