visual science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về thị giác, bao gồm quang học, sinh lý học, nhận thức và các lĩnh vực liên quan.
Definition (English Meaning)
The scientific study of vision, including optics, physiology, perception, and related fields.
Ví dụ Thực tế với 'Visual science'
-
"Visual science combines principles from physics, biology, and psychology to understand how we see."
"Khoa học thị giác kết hợp các nguyên tắc từ vật lý, sinh học và tâm lý học để hiểu cách chúng ta nhìn."
-
"Research in visual science has led to significant advancements in the treatment of eye diseases."
"Nghiên cứu trong khoa học thị giác đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong điều trị các bệnh về mắt."
-
"Many universities offer degree programs in visual science at both the undergraduate and graduate levels."
"Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình cấp bằng về khoa học thị giác ở cả cấp độ đại học và sau đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visual science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visual science
- Adjective: visual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visual science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'visual science' bao hàm một phạm vi nghiên cứu rộng lớn, từ cơ chế sinh học của mắt đến cách não bộ xử lý thông tin thị giác. Nó liên quan đến cả khía cạnh lý thuyết và ứng dụng thực tế, ví dụ như phát triển công nghệ hỗ trợ thị lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.