(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vivid language
C1

vivid language

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ sống động ngôn ngữ giàu hình ảnh ngôn ngữ gợi cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vivid language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ rõ ràng, mạnh mẽ, gợi lên những hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong người đọc hoặc người nghe.

Definition (English Meaning)

Language that is clear, powerful, and evokes strong images or feelings in the reader or listener.

Ví dụ Thực tế với 'Vivid language'

  • "The author used vivid language to describe the sunset, painting a picture of fiery reds and oranges across the sky."

    "Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ sống động để mô tả cảnh hoàng hôn, vẽ nên một bức tranh về màu đỏ và cam rực lửa trên bầu trời."

  • "The novel is full of vivid language that brings the characters to life."

    "Cuốn tiểu thuyết tràn ngập ngôn ngữ sống động, mang các nhân vật đến với cuộc sống."

  • "He used vivid language to convey the urgency of the situation."

    "Anh ấy đã sử dụng ngôn ngữ sinh động để truyền đạt sự cấp bách của tình huống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vivid language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vivid (adjective)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain language(ngôn ngữ đơn giản)
abstract language(ngôn ngữ trừu tượng)
vague language(ngôn ngữ mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vivid language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vivid language sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để tạo ra một bức tranh sống động trong tâm trí người đọc. Nó thường bao gồm các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, và các chi tiết cụ thể, giàu hình ảnh. Khác với ngôn ngữ khô khan, trừu tượng, vivid language mang lại trải nghiệm chân thực và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vivid language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)