graphic language
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphic language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ sống động và giàu hình ảnh, tạo ra một hình ảnh rõ ràng và mạnh mẽ trong tâm trí người đọc hoặc người nghe.
Definition (English Meaning)
Language that is vivid and descriptive, creating a clear and powerful image in the reader's or listener's mind.
Ví dụ Thực tế với 'Graphic language'
-
"The author uses graphic language to depict the horrors of war."
"Tác giả sử dụng ngôn ngữ sống động để miêu tả sự kinh hoàng của chiến tranh."
-
"The journalist's graphic language brought the disaster to life for readers."
"Ngôn ngữ sống động của nhà báo đã giúp độc giả hình dung rõ thảm họa."
-
"He used graphic language to describe the beautiful sunset."
"Anh ấy đã dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh để miêu tả cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graphic language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: graphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graphic language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người viết hoặc nói chuyện có khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả và gây ấn tượng. Nó nhấn mạnh tính trực quan và khả năng gợi hình của ngôn ngữ. Khác với 'plain language' (ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu), 'graphic language' tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm giác quan cho người tiếp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường chỉ ra rằng ngôn ngữ sống động được thể hiện trong một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'The novel is full of graphic language in its descriptions of nature.' (Cuốn tiểu thuyết tràn ngập ngôn ngữ sống động trong các mô tả về thiên nhiên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphic language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.