(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career training program
B2

career training program

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chương trình đào tạo nghề chương trình huấn luyện nghề nghiệp khóa học đào tạo kỹ năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career training program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sáng kiến giáo dục hoặc hướng nghiệp có cấu trúc, được thiết kế để trang bị cho các cá nhân các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho các con đường sự nghiệp cụ thể hoặc sự thăng tiến chuyên môn.

Definition (English Meaning)

A structured educational or vocational initiative designed to equip individuals with the skills and knowledge necessary for specific career paths or professional advancement.

Ví dụ Thực tế với 'Career training program'

  • "The career training program provided me with the skills I needed to get a job in IT."

    "Chương trình đào tạo nghề đã cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để có được một công việc trong lĩnh vực CNTT."

  • "The company offers a career training program for new employees."

    "Công ty cung cấp một chương trình đào tạo nghề cho nhân viên mới."

  • "She enrolled in a career training program to learn web development."

    "Cô ấy đăng ký một chương trình đào tạo nghề để học phát triển web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career training program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career, training, program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vocational training program(chương trình đào tạo nghề)
skills development program(chương trình phát triển kỹ năng)
professional development program(chương trình phát triển chuyên môn)

Trái nghĩa (Antonyms)

general education program(chương trình giáo dục phổ thông)

Từ liên quan (Related Words)

apprenticeship(học việc) internship(thực tập)
on-the-job training(đào tạo tại chỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Career training program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, phát triển nguồn nhân lực, và tư vấn nghề nghiệp. Nó nhấn mạnh tính thực tiễn và hướng tới mục tiêu của việc đào tạo. Khác với 'educational program' (chương trình giáo dục) mang tính học thuật rộng hơn, 'career training program' tập trung vào các kỹ năng thực tế và kiến thức áp dụng trực tiếp vào công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề: 'a career training program in healthcare'. 'for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng: 'a career training program for unemployed adults'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career training program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)