(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job placement
B2

job placement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giới thiệu việc làm bố trí công việc sắp xếp công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job placement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tìm kiếm việc làm cho ai đó; một dịch vụ giúp mọi người tìm kiếm việc làm.

Definition (English Meaning)

The act of finding someone a job; a service that helps people find employment.

Ví dụ Thực tế với 'Job placement'

  • "The university offers a job placement service for its graduating students."

    "Trường đại học cung cấp dịch vụ giới thiệu việc làm cho sinh viên tốt nghiệp."

  • "The job placement rate for graduates of this program is very high."

    "Tỷ lệ giới thiệu việc làm thành công cho sinh viên tốt nghiệp từ chương trình này rất cao."

  • "They specialize in job placement for people with disabilities."

    "Họ chuyên về giới thiệu việc làm cho người khuyết tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job placement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job placement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

employment agency(công ty môi giới việc làm)
recruitment agency(công ty tuyển dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân sự Tuyển dụng

Ghi chú Cách dùng 'Job placement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ hoặc chương trình hỗ trợ người lao động tìm được vị trí phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của họ. 'Job placement' nhấn mạnh vào việc kết nối người tìm việc với nhà tuyển dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề: ‘job placement in the IT sector’. ‘At’ thường dùng để chỉ vị trí tại một công ty cụ thể: ‘job placement at Google’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job placement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)