industry certification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry certification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng chỉ công nghiệp là một chứng nhận xác minh kiến thức và kỹ năng của một cá nhân trong một ngành hoặc nghề cụ thể, thường được các nhà tuyển dụng công nhận và đánh giá cao.
Definition (English Meaning)
A credential that verifies an individual's knowledge and skills in a specific industry or profession, often recognized and valued by employers.
Ví dụ Thực tế với 'Industry certification'
-
"Having an industry certification in project management significantly improved his job prospects."
"Có chứng chỉ công nghiệp về quản lý dự án đã cải thiện đáng kể triển vọng nghề nghiệp của anh ấy."
-
"Many IT professionals pursue industry certifications to stay competitive in the job market."
"Nhiều chuyên gia CNTT theo đuổi các chứng chỉ công nghiệp để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường việc làm."
-
"The company offers training programs to help employees obtain industry certifications."
"Công ty cung cấp các chương trình đào tạo để giúp nhân viên đạt được các chứng chỉ công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industry certification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industry certification (số ít), industry certifications (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industry certification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chứng chỉ công nghiệp thể hiện sự thành thạo các tiêu chuẩn ngành, thường đạt được thông qua các kỳ thi hoặc khóa đào tạo được công nhận. Nó khác với chứng chỉ học thuật (academic certification) ở chỗ nó tập trung vào các kỹ năng thực tế và liên quan trực tiếp đến công việc cụ thể. So sánh với 'professional license' (giấy phép hành nghề), chứng chỉ công nghiệp thường ít mang tính pháp lý hơn, nhưng vẫn chứng minh năng lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Industry certification in [specific skill/area]' cho biết lĩnh vực chuyên môn được chứng nhận. 'Industry certification for [specific job role]' chỉ rõ chứng chỉ này liên quan đến vai trò công việc cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry certification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.