(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voter empowerment
C1

voter empowerment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trao quyền cho cử tri nâng cao quyền lực của cử tri tăng cường quyền làm chủ của cử tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voter empowerment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trao cho cử tri nhiều kiến thức hơn, ảnh hưởng và quyền kiểm soát đối với quá trình chính trị.

Definition (English Meaning)

The process of giving voters more knowledge, influence, and control over the political process.

Ví dụ Thực tế với 'Voter empowerment'

  • "Voter empowerment is crucial for a healthy democracy."

    "Trao quyền cho cử tri là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The new law aims to promote voter empowerment by simplifying the registration process."

    "Luật mới nhằm mục đích thúc đẩy việc trao quyền cho cử tri bằng cách đơn giản hóa quy trình đăng ký."

  • "Voter empowerment initiatives often focus on educating citizens about their rights and responsibilities."

    "Các sáng kiến trao quyền cho cử tri thường tập trung vào việc giáo dục công dân về quyền và trách nhiệm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voter empowerment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

suffrage(quyền bầu cử)
civic duty(nghĩa vụ công dân)
ballot(lá phiếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Voter empowerment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường vai trò của cử tri trong một hệ thống dân chủ. Nó thường liên quan đến các nỗ lực để loại bỏ các rào cản đối với việc bỏ phiếu, cung cấp thông tin chính xác và khách quan cho cử tri và khuyến khích sự tham gia tích cực của cử tri vào các vấn đề chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through by

- 'Empowerment of voters': nhấn mạnh đối tượng được trao quyền.
- 'Empowerment through education': nhấn mạnh phương tiện để trao quyền.
- 'Empowerment by technology': nhấn mạnh công cụ để trao quyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voter empowerment'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization had empowered voters by providing them with comprehensive information before the election.
Tổ chức đã trao quyền cho cử tri bằng cách cung cấp cho họ thông tin toàn diện trước cuộc bầu cử.
Phủ định
The government had not empowered voters enough to participate effectively in the local governance before the reforms.
Chính phủ đã không trao đủ quyền cho cử tri để tham gia hiệu quả vào quản trị địa phương trước khi có những cải cách.
Nghi vấn
Had the new policies empowered voters to hold their representatives accountable?
Liệu các chính sách mới đã trao quyền cho cử tri để buộc các đại diện của họ phải chịu trách nhiệm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)