(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ war room
B2

war room

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng điều hành trung tâm chỉ huy tác chiến phòng chỉ huy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'War room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng nơi các nhà lãnh đạo quân sự và nhân viên của họ gặp gỡ trong một cuộc chiến để lên kế hoạch chiến lược và chiến thuật.

Definition (English Meaning)

A room where military leaders and their staffs meet during a war to plan strategy and tactics.

Ví dụ Thực tế với 'War room'

  • "The campaign team set up a war room to coordinate their efforts."

    "Đội ngũ chiến dịch đã thiết lập một phòng điều hành để điều phối các nỗ lực của họ."

  • "The CEO held a meeting in the war room to address the declining sales figures."

    "Giám đốc điều hành đã tổ chức một cuộc họp trong phòng điều hành để giải quyết các số liệu bán hàng đang giảm sút."

  • "The marketing team spent weeks in the war room planning the new product launch."

    "Đội ngũ marketing đã dành hàng tuần trong phòng điều hành để lên kế hoạch ra mắt sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'War room'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: war room
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'War room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'war room' không chỉ giới hạn trong quân sự mà còn được sử dụng rộng rãi trong chính trị và kinh doanh. Nó ám chỉ một trung tâm điều hành, nơi một nhóm tập trung để giải quyết các vấn đề khẩn cấp hoặc thực hiện các chiến dịch quan trọng. Trong chính trị, nó có thể là nơi một chiến dịch tranh cử được điều hành. Trong kinh doanh, nó có thể là nơi xử lý khủng hoảng truyền thông hoặc ra mắt sản phẩm mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được dùng khi nói đến việc ở trong phòng điều hành nói chung. 'at' được dùng khi nói đến việc tham gia các hoạt động diễn ra trong phòng điều hành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'War room'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)