wastewater treatment system
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastewater treatment system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các quy trình được sử dụng để loại bỏ các chất gây ô nhiễm khỏi nước thải và chuyển đổi nó thành nước thải có thể được trả lại chu trình nước với tác động chấp nhận được đến môi trường, hoặc được tái sử dụng cho các mục đích khác.
Definition (English Meaning)
A set of processes used to remove contaminants from wastewater and convert it into an effluent that can be returned to the water cycle with acceptable impact on the environment, or reused for other purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Wastewater treatment system'
-
"The city invested in a new wastewater treatment system to improve water quality in the river."
"Thành phố đã đầu tư vào một hệ thống xử lý nước thải mới để cải thiện chất lượng nước sông."
-
"The new wastewater treatment system significantly reduced pollution levels."
"Hệ thống xử lý nước thải mới đã giảm đáng kể mức độ ô nhiễm."
-
"The effectiveness of the wastewater treatment system is regularly monitored."
"Hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải được theo dõi thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wastewater treatment system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wastewater, treatment, system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wastewater treatment system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một hệ thống toàn diện, bao gồm nhiều giai đoạn xử lý khác nhau, từ xử lý sơ bộ để loại bỏ rác thải thô đến xử lý bậc ba để loại bỏ các chất ô nhiễm khó phân hủy. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và quy trình của việc xử lý nước thải, không chỉ là một phương pháp đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" được dùng để chỉ mục đích của hệ thống, ví dụ: "a wastewater treatment system for industrial effluent". "in" được dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi hoạt động của hệ thống, ví dụ: "wastewater treatment system in a municipal plant".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastewater treatment system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.