(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water-dependent
B2

water-dependent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc vào nước cần nước để sinh trưởng sinh trưởng nhờ nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water-dependent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ thuộc vào hoặc đòi hỏi nước để tồn tại hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

Relying on or requiring water for survival or function.

Ví dụ Thực tế với 'Water-dependent'

  • "Rice cultivation is highly water-dependent."

    "Việc trồng lúa gạo rất phụ thuộc vào nước."

  • "Many plant species in wetlands are water-dependent."

    "Nhiều loài thực vật ở vùng đất ngập nước phụ thuộc vào nước."

  • "The survival of amphibians is water-dependent, especially during their larval stage."

    "Sự sống còn của động vật lưỡng cư phụ thuộc vào nước, đặc biệt là trong giai đoạn ấu trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water-dependent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: water-dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water-reliant(dựa vào nước)
water-needing(cần nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hydroponics(thủy canh) irrigation(tưới tiêu)
aquatic(dưới nước, thủy sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Water-dependent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các sinh vật sống (thực vật, động vật) hoặc các quá trình sinh học mà sự tồn tại hoặc chức năng của chúng phụ thuộc vào nước. Khác với 'water-resistant' (chống nước) hoặc 'waterproof' (không thấm nước), 'water-dependent' nhấn mạnh sự cần thiết của nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Dependent on' có nghĩa là một thứ gì đó không thể tồn tại hoặc hoạt động mà không có thứ khác. Trong trường hợp này, đối tượng (ví dụ: cây trồng) không thể tồn tại mà không có nước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water-dependent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)