(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water uptake
B2

water uptake

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hấp thụ nước quá trình hấp thụ nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water uptake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thực vật hoặc các sinh vật khác hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.

Definition (English Meaning)

The process by which plants or other organisms absorb water from their surroundings.

Ví dụ Thực tế với 'Water uptake'

  • "Water uptake is essential for plant growth and survival."

    "Sự hấp thụ nước rất cần thiết cho sự sinh trưởng và tồn tại của thực vật."

  • "The rate of water uptake depends on the soil moisture content."

    "Tốc độ hấp thụ nước phụ thuộc vào hàm lượng độ ẩm của đất."

  • "Scientists are studying water uptake in drought-resistant crops."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự hấp thụ nước ở các loại cây trồng chịu hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water uptake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water uptake
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nông nghiệp Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Water uptake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự hấp thụ nước của thực vật, đất hoặc các vật liệu khác. Nó nhấn mạnh hành động lấy nước vào bên trong một hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Water uptake *of* soil': mô tả nước được lấy từ đất. 'Water uptake *by* plants': mô tả quá trình nước được hấp thụ bởi thực vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water uptake'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)