water uptake
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water uptake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thực vật hoặc các sinh vật khác hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
The process by which plants or other organisms absorb water from their surroundings.
Ví dụ Thực tế với 'Water uptake'
-
"Water uptake is essential for plant growth and survival."
"Sự hấp thụ nước rất cần thiết cho sự sinh trưởng và tồn tại của thực vật."
-
"The rate of water uptake depends on the soil moisture content."
"Tốc độ hấp thụ nước phụ thuộc vào hàm lượng độ ẩm của đất."
-
"Scientists are studying water uptake in drought-resistant crops."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự hấp thụ nước ở các loại cây trồng chịu hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water uptake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water uptake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water uptake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự hấp thụ nước của thực vật, đất hoặc các vật liệu khác. Nó nhấn mạnh hành động lấy nước vào bên trong một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Water uptake *of* soil': mô tả nước được lấy từ đất. 'Water uptake *by* plants': mô tả quá trình nước được hấp thụ bởi thực vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water uptake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.